Suzuki Ciaz Mới
SỰ LỰA CHỌN THÔNG MINH
Suzuki Ciaz Mới – Mẫu sedan đẳng cấp là sự kết hợp hoàn hảo tinh hoa của sự đẳng cấp và sang trọng. Ciaz Mới với sự đổi mới từ cốt lõi, thanh lịch ở vẻ ngoài, rộng rãi ở bên trong. Không chỉ là một chiếc ô tô, Ciaz Mới đích thực là mẫu sedan thuần chất đẳng cấp, truyền cảm hứng thay đổi bằng việc tạo nên những trải nghiệm khó quên.
Vượt lên trên các chuẩn mực thông thường của phân khúc sedan hạng B, Suzuki Ciaz Mới là sự lựa chọn thông minh,
đem lại những trải nghiệm cao cấp xứng tầm.
NGOẠI THẤT
Luôn thể hiện xuất sắc
Có những người trong chúng ta tin rằng chỉ tốt thôi là chưa đủ. Họ khát khao mạnh mẽ thực hiện những điều khác biệt. Suzuki Ciaz Mới được sản xuất dành cho những người luôn muốn thể hiện sự xuất sắc. Lấy cảm hứng từ những kỳ vọng ngày càng cao của người mua Sedan, chiếc Ciaz Mới được phát triển như là kiểu xe “Sedan thuần chất”, với khoang xe rộng rãi thoải mái, cảm giác lái tốt và khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt hảo. Tất cả ưu điểm này đi kèm với phong cách thiết kế thanh lịch mang lại niềm tự hào cho người sở hữu.
Phong cách sang trọng, thanh lịch
Suzuki Ciaz Mới là sự kết hợp hoàn hảo của sự đẳng cấp và sang trọng với ấn tượng thanh lịch. Các chi tiết thiết kế đặc trưng của chiếc xe đem lại cảm giác tinh tế; trong khi đó, thân xe trông gọn gàng mà lại rộng rãi dường như là một nét riêng chỉ có thể tìm thấy ở chiếc xe này.
Dáng xe thuôn dài tạo ấn tượng sành điệu và cải thiện khả năng khí động học. Đường dập nổi ở thân trên giúp tăng tính thể thao, trong khi đường dập nổi ở phần thân dưới tạo ấn tượng chiếc xe đang xe gió. Viền cửa số và tay nắm cửa mạ chrome tô điểm thêm sự sang trọng cho xe.
Những chi tiết mạ chrome tôn lên vẻ sang trọng của Suzuki Ciaz Mới
Suzuki Ciaz Mới - Đa dạng lựa chọn với bảng màu sang trọng
NỘI THẤT
Tận hưởng hành trình
Không gian nội thất thanh lịch với vật liệu cao cấp và tinh tế. Mọi chỗ ngồi bên trong Suzuki Ciaz Mới đều được thiết kế hướng tới sự thoải mái tuyệt đối. Khoang hành khách có không gian thoải mái và thiết kế hợp lý, với khoang để chân rộng rãi cho cả hai hàng ghế. Hệ thống treo tiên tiến và khả năng cách âm, chống rung tuyệt hảo giúp tăng mức độ thoải mái cho hành khách.
Màn hình 9 inch tích hợp nhiều tiện ích thông minh
Nội thất tinh tế và rộng nhất trong phân khúc B*
(Theo kết quả điều tra của VISUCO vào tháng 9/2020)
VẬN HÀNH
Suzuki Ciaz Mới được tạo ra để trở thành người bạn đồng hành lý tưởng trong thành phố của bạn với hộp số tự động giúp việc lái xe qua những con đường đông đúc vào giờ cao điểm mượt mà hơn. Ngoài ra, hệ thống treo được thiết kế để cân bằng hoàn hảo giữa khả năng điều khiển dành cho người lái và êm ái vượt trội đối với hành khách. Thêm vào đó, Ciaz Mới mang thiết kế khí động học vượt trội, mang lại hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu tối ưu (4,72L/100km đường trường, 7,65L/100 km đường đô thị, 5,79L/100km đường hỗn hợp).
Khả năng khí động học vượt trội
Suzuki Ciaz Mới đạt được hiệu năng khí động học tốt nhất của Suzuki. Các góc hãm xung trước và sau, lưới tản nhiệt, nắp cốp và và gầm xe được định hình để giảm sức cản dòng khí. Gạt mưa trước và gương chiếu hậu 2 bên được thiết kế và đặt ở vị trí tối ưu để giảm tiếng gió rít.
AN TOÀN
Sự an tâm giúp nâng cao trải nghiệm lái xe, vì vậy Ciaz Mới được trang bị hàng loạt tính năng an toàn cao cấp
KÍCH THƯỚC | |||
Chiều dài x Rộng x Cao tổng thể | mm | 4.490 x 1.730 x 1.475 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.650 | |
Chiều rộng cơ sở | Trước | mm | 1.495 |
Sau | mm | 1.505 | |
Bán kính vòng quay tối thiểu | m | 5,4 | |
Khoảng sáng gầm xe tối thiểu | mm | 160 |
TẢI TRỌNG | |||
Số chỗ ngồi | người | 5 | |
Tải trọng khoang hành lý | lít | 495 | |
Dung tích bình xăng | lít |
42 |
ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu động cơ | K14B | ||
Số xi-lanh | 4 | ||
Số van | 16 | ||
Dung tích động cơ | cm3 | 1.373 | |
Đường kính xi-lanh x Khoảng chạy piston | mm | 73,0 x 82,0 | |
Tỷ số nén | 11 | ||
Công suất cực đại | kW/rpm | 68(91Hp)/6.000 | |
Mô men xoắn cực đại | Nm/rpm | 130/4.000 | |
Hệ thống phun nhiên liệu | Phun xăng đa điểm |
HỆ TRUYỀN ĐỘNG |
||
Kiểu hộp số |
4AT |
|
Tỷ số truyền |
Số 1 |
2,875 |
Số 2 |
1,568 |
|
Số 3 |
1,000 |
|
Số 4 |
0,697 |
|
Số lùi |
2,300 |
|
Tỷ số truyền cuối |
4,375 |
KHUNG GẦM |
|||
Bánh lái |
Cơ cấu bánh răng – thanh răng |
||
Phanh |
Trước |
mm |
Đĩa thông gió |
Sau |
mm |
Tang trống |
|
Hệ thống treo |
Trước |
mm |
MacPherson với lò xo cuộn |
Sau |
mm |
Thanh xoắn với lò xo cuộn |
|
Mâm xe |
195/55R16 |
TRỌNG LƯỢNG |
||
Trọng lượng không tải |
kg |
1.020 |
Trọng lượng toàn tải |
kg |
1.485 |
Tiêu thụ nhiên liệu (ngoài đô thị/ hỗn hợp/ đô thị) |
Lít/100km |
4,72/ 5,79/7,65 |
GHẾ |
|
Ghế trước |
Gối tựa đầu x 2 |
Điều chỉnh độ cao (ghế lái) |
|
Túi đựng đồ sau ghế x 2 |
|
Ghế sau |
Gối tựa đầu x2 |
Chất liệu ghế |
Da cao cấp |
Bệ tỳ tay |
Trước và sau |
KHOANG HÀNH LÝ |
|
Đèn khoang hành lý |
Có |
Thanh trang trí cốp sau |
Có |
AN TOÀN – AN NINH – THÂN THIỆN VỚI MÔI TRƯỜNG |
|
Túi khí SRS phía trước |
2 túi khí |
Dây đai an toàn |
Ghế trước: dây đai 3 điểm với chức năng căng đai và hạn chế lực căng, điều chỉnh độ cao. |
Ghế sau: dây đai 3 điểm x 2 + dây đai 2 điểm x 1 |
|
Có |
|
Khoá cửa sau trẻ em |
Có |
Thanh gia cố bên hông xe |
Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Đèn báo dừng trên cao |
Có |
Mã hóa động cơ |
Có |
Hệ thống chống trộm |
Có |
Điều khiển bằng giọng nói |
Có |
Cảnh báo chệch làn đường (ADAS) |
Có |
Cảnh báo khoảng cách với xe phía trước |
Có |
Camera hành trình trước sau tích hợp hỗ trợ lùi |
Có |
Dẫn đường tích hợp cảnh báo giao thông |
Có |
Kết nối Wifi/4G giải trí mọi lúc mọi nơi |
Có |